1 | An Dương Vương |
2 | An Tiêm |
3 | Âu Cơ |
4 | Bạch Thái Bưởi |
5 | Bảo Đại (sinh năm 1913 - mất năm 1997) |
6 | Bát Nàn Tướng Quân (Vũ Thị Thục) |
7 | Bế Văn Đàn |
8 | Bùi Bằng Đoàn |
9 | Bùi Hữu Nghĩa |
10 | Bùi Kỷ |
11 | Bùi Quốc Khái |
12 | Bùi Thị Cúc |
13 | Bùi Thị Xuân |
14 | Bùi Viện |
15 | Ca Văn Thỉnh |
16 | Cao Bá Đạt |
17 | Cao Bá Quát |
18 | Cao Thắng |
19 | Cao Xuân Huy |
20 | Cao Xuân Quế |
21 | Châu Thị Tế |
22 | Châu Văn Liêm |
23 | Chế Lan Viên |
24 | Chu Văn An |
25 | Cù Chính Lan |
26 | Cù Huy Cận |
27 | Đàm Ngọc Lưu |
28 | Đặng Huy Trứ |
29 | Đặng Thai Mai |
30 | Đặng Thùy Trâm |
31 | Đặng Văn Minh |
32 | Đặng Văn Ngữ |
33 | Đặng Việt Châu |
34 | Đặng Xuân Khu (Trường Chinh) |
35 | Đặng Xuân Thiều |
36 | Đào Duy Từ |
37 | Đinh Bộ Lĩnh |
38 | Đinh Công Tráng |
39 | Đinh Liễn |
40 | Đinh Tiên Hoàng (Ất Dậu 925 – Kĩ Mão 979) |
41 | Đinh Trọng Vĩnh |
42 | Đỗ Mười |
43 | Đỗ Nhuận |
44 | Đỗ Xuân Hợp |
45 | Đoàn Đắc Khanh |
46 | Đoàn Khuê |
47 | Đoàn Thị Điểm |
48 | Đoàn Văn Ưu |
49 | Đồng Khánh (1886-1888) |
50 | Lê Dụ Tông |
51 | Dục Đức |
52 | Dương Bích Liên |
53 | Dương Diên Nghệ |
54 | Dương Khuê |
55 | Dương Quảng Hàm |
56 | Dương Quốc Chính (Lê Hiến Mai) |
57 | Dương Tam Kha |
58 | Dương Thị Xuân |
59 | Dương Văn Minh |
60 | Dương Vân Nga |
61 | Duy Tân |
62 | Gia Long Hoàng đế (1802-1819) |
63 | Gia Tông (Lê Duy Hội) |
64 | Giản Định Đế (Trần Ngỗi, 1407-1409) |
65 | Giang Văn Minh |
66 | Giáp Văn Cương |
67 | Hạ Bá Cang |
68 | Hà Huy Giáp |
69 | Hà Huy Tập |
70 | Hà Thị Xanh |
71 | Hàm Nghi |
72 | Hiệp Hòa |
73 | Hồ Chí Minh |
74 | Hồ Hán Thương |
75 | Hồ Huân Nghiệp |
76 | Hồ Quý Ly (Thánh Nguyên, 1400-1401) |
77 | Hồ Qúy Ly |
78 | Hồ Thị Cúc |
79 | Hồ Tùng Mậu |
80 | Hồ Văn Huê |
81 | Hoàng Diệu |
82 | Hoàng Hoa Thám |
83 | Hoàng Mậu |
84 | Hoàng Minh Giám |
85 | Hoàng Ngọc Phách |
86 | Hoàng Phú Sổ (Huỳnh Phú Sổ) |
87 | Hoàng Quốc Việt |
88 | Hoàng Sâm (Trần Văn Kỳ) |
89 | Hoàng Văn Thiệu |
90 | Hoàng Văn Thụ |
91 | Hoàng Văn Thái |
92 | Hoàng Xuân Hãn |
93 | Hồng Bàng |
94 | Hồng Quang |
95 | Hùng Vương |
96 | Huyền Trân Công Chúa |
97 | Huỳnh Phú Sổ |
98 | Huỳnh Tấn Phát |
99 | Huỳnh Thúc Kháng |
100 | Khải Định (Nguyễn Bửu Đảo) 1916-1925 |
101 | Khúc Hạo |
102 | Khúc Thừa Dụ |
103 | Khúc Thừa Mỹ |
104 | Kiến Phúc (1883-1884) |
105 | Kiều Công Tiễn |
106 | Kinh Dương Vương |
107 | Lạc Long Quân |
108 | Lê Anh Tông (1532-1573) |
109 | Lê Bá Ly |
110 | Lê Bang Cơ (Nhân Tông) |
111 | Lê Chân Tông |
112 | Lê Chân |
113 | Lê Chiêu Thống |
114 | Lê Chiêu Tông (Lê Ý, 1516-1522) |
115 | Lê Cung Hoàng (Lê Xuân, 1522-1527) |
116 | Lê Đại Hành (980-1005) |
117 | Lê Duẩn |
118 | Lê Đức Anh |
119 | Lê Đức Thọ |
120 | Lê Duy Bang |
121 | Lê Duy Đàm (Thế Tông) |
122 | Lê Duy Đào |
123 | Lê Duy Đường (Dụ Tông) |
124 | Lê Duy Hội (Gia Tông) |
125 | Lê Duy Hợp ( Lê Hi Tông) |
126 | Lê Duy Hựu (Lê Chân Tông) |
127 | Lê Duy Huyên |
128 | Lê Duy Mật |
129 | Lê Duy Phường (1729-1732) |
130 | Lê Gia Tông (1672-1675) |
131 | Lê Hi Tông |
132 | Lê Hiến Mai (Dương Quốc Chính) |
133 | Lê Hiển Tông (1740-1786) |
134 | Lê Hoàn – Đại hành Hoàng đế |
135 | Lê Hồng Phong |
136 | Lê Hồng Sơn |
137 | Lê Hữu Trác |
138 | Lê Huyền Tông (1663-1671) |
139 | Lê Khả Phiêu |
140 | Lê Kính Tông (1600-1619) |
141 | Lê Lai |
142 | Lê Lợi |
143 | Lê Long Đĩnh (1005-1009) |
144 | Lê Long Đỉnh |
145 | Lê Long Việt |
146 | Lê Mẫn Đế (Chiêu Thống, 1787-1788) |
147 | Lê Nghi Dân |
148 | Lê Nhân Tông (Bang Cơ, 1442-1459) |
149 | Lê Phụ Trần |
150 | Lê Qúy Đôn |
151 | Lê Thái Tổ (Lê Lợi, 1428-1433) |
152 | Lê Thái Tông (Nguyên Long, 1433-1442) |
153 | Lê Thần Tông (1619-1643 và 1649-1662) |
154 | Lê Thánh Tông (Tư Thành,1460-1497) |
155 | Lê Thế Tông (1567-1599) |
156 | Lê Thị Hồng Gấm |
157 | Lê Thị Ngọc Hân |
158 | Lê Thị Riêng |
159 | Lê Thuần Tông (1732-1735) |
160 | Lê Trang Tông (1533-1548) |
161 | Lê Trọng Tấn |
162 | Lê Trung Hưng |
163 | Lê Trung Tông (1548-1556) |
164 | Lê Tư Thành – Thánh Tông Hoàng đế |
165 | Lê Túc Tông (Lê Thuần, 6/6/1504-7/12/1504) |
166 | Lê Tương Dực (Lê Oanh, 1509-1516) |
167 | Lê Uy Mục (Lê Tuấn,1505-1509) |
168 | Lê Văn Duyệt |
169 | Lê Văn Hưu |
170 | Lê Văn Lương |
171 | Lê Văn Sĩ |
172 | Lê Ý Tông (1735-1740) |
173 | Lý Anh Tông (Lý Thiên Tộ 1138 - 1175) |
174 | Lý Bôn (Nam Việt Đế) |
175 | Lý Cao Tông (Lý Long Cán 1176 - 1210) |
176 | Lý Chiêu Hoàng (Phật Kim 1224 - 1225) |
177 | Lý Công Uẩn – Lý Thái Tổ |
178 | Lý Huệ Tông (Lý Hạo Sảm 1210 - 1224) |
179 | Lý Nhân Tông (Lý Càn Đức 1072 – 1127) |
180 | Lý Thái Tổ |
181 | Lý Thái Tông (Lý Phật Mã) 1028-1054 |
182 | Lý Thái Tông (Lý Phật Mã 1028 – 1054) |
183 | Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) |
184 | Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) |
185 | Lý Thánh Tông (Lý Nhật Tôn 1054 – 1072) |
186 | Lý Thường Kiệt |
187 | Lý Tự Trọng |
188 | Mạc Cửu |
189 | Mạc Đăng Doanh (1530-1540) |
190 | Mạc Đăng Dung (Mạc Thái Tổ) |
191 | Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
192 | Mạc Phúc Hải (1541-1546) |
193 | Mạc Phúc Nguyên (1546-1561) |
194 | Mạc Thái Tổ |
195 | Mai Hắc Đế (722) |
196 | Mai Thúc Loan |
197 | Mai Văn Chung |
198 | Minh Mệnh (Nguyễn Phước Đảm) 1820-1840 |
199 | Nam Cao |
200 | Nam Việt Đế |
201 | Ngô Bệ |
202 | Ngô Đình Diệm |
203 | Ngô Gia Tự |
204 | Ngô Quyền |
205 | Ngô Thị Nhậm |
206 | Ngô Vi Liễn |
207 | Ngô Xương Ngập – Thiên Sách Vương |
208 | Ngô Xương Văn – Nam Tấn Vương |