1 | Tiêu chảy |
2 | Táo bón |
3 | Đại tiện không tự chủ |
4 | Bệnh trào ngược dạ dày thực quản |
5 | Rối loạn tiêu hóa |
6 | Loét tiêu hóa |
7 | Viêm dạ dày |
8 | Viêm loét đại tràng |
9 | Polyp đại tràng |
10 | Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu |
11 | Xơ gan |
12 | Sỏi mật |
13 | Viêm tụy |
14 | 14. Viêm ruột thừa |
15 | Trĩ |
16 | Trật khớp |
17 | Viêm khớp dạng thấp |
18 | Viêm cột sống dính khớp |
19 | Viêm khớp vảy nến |
20 | Thoái hóa khớp |
21 | Viêm khớp phản ứng |
22 | Bệnh gút |
23 | Viêm đa cơ |
24 | Viêm da cơ |
25 | Bệnh nhược cơ |
26 | Thiếu máu |
27 | Thiếu máu thiếu sắt |
28 | Thiếu máu thiếu vitamin |
29 | Bệnh ưa chảy máu (Hemophillia) |
30 | Tăng bạch cầu đơn nhân |
31 | Loạn nhịp tim |
32 | Rung nhĩ |
33 | Hẹp van hai lá |
34 | Suy tim |
35 | Bệnh thấp tim |
36 | Bệnh mạch vành |
37 | Nhồi máu cơ tim |
38 | Viêm cơ tim |
39 | Viêm ngoại tâm mạc |
40 | Viêm nội tâm mạc |
41 | Viêm mạch |
42 | Giãn tĩnh mạch |
43 | Tăng huyết áp |
44 | Cholesterol máu cao |
45 | Hội chứng chuyển hóa |
46 | Cảm lạnh |
47 | Cúm |
48 | Bệnh chốc lở |
49 | Uốn ván |
50 | Ho gà |
51 | Bệnh ghẻ |
52 | Bệnh nấm móng |
53 | Nấm da đùi |
54 | Mụn cơm |
55 | Bệnh dại |
56 | Bệnh rubela |
57 | Bệnh zona |
58 | Sốt rét |
59 | Tưa miệng (Bệnh nấm Candida miệng) |
60 | Bệnh hen |
61 | Viêm mũi dị ứng |
62 | Viêm thanh quản |
63 | Viêm tiểu phế quản |
64 | Viêm phế quản |
65 | Viêm phổi |
66 | Viêm màng phổi |
67 | Phù phổi |
68 | Tắc động mạch phổi |
69 | Tăng áp lực động mạch phổi |
70 | Khí phế thũng |
71 | Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tĩnh |
72 | Rối loạn quá hiếu động - thiếu tập trung (ADHD) |
73 | Bệnh thần kinh ngoại biên |
74 | Đau đầu hằng ngày mạn tính |
75 | Đau thần kinh tọa |
76 | Xơ cứng rải rác |
77 | U não |
78 | Viêm não |
79 | Viêm màng não |
80 | Động kinh |
81 | Bệnh Parkinson |
82 | Bệnh tự kỷ |
83 | Bệnh Alzheimer |
84 | Sa sút trí tuệ do mạch máu |
85 | Liệt mặt ngoại biên (liệt Bell) |
86 | Tai biến mạch não |